セクション

  • KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT ONLINE CẤP ĐỘ N5


    “Khóa học tiếng Nhật online cấp độ N5” là tài liệu học tiếng Nhật phù hợp với cấp độ N5 của kỳ thi năng lực Nhật ngữ. Các bạn có thể học được Từ vựng, cách diễn đạt và ngữ pháp tương đương với cấp độ N5 của Kỳ thi năng lực nhật ngữ. Ngoài ra, đểnâng cao hơn nữa năng lực giao tiếp bằng tiếng Nhật, các bạn có thể xem được các hình ảnh thực tế về tiếng Nhật của cấp độ N5 được sử dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày. Tất cả các hình ảnh âm thanh đều có kèm theo phụ đề tiếng Anh nên những người mới bắt đầu học tiếng Nhật đều có thể học một cách dễ dàng. Thêm vào đó, để những bạn ở các quốc gia không dùng Hán tự có thể học được, từ bài 1 đến bài 13 đều có kèm theo chữ Romaji và các câu ví dụ đều được ghi bằng tiếng Anh.

    Khi hoàn thành khóa học, học viên có thể làm làm được những điều dưới đây.

    1. Nắm được những điều cơ bản như cách viết , cách phát âm từ vựng trong tiếng Nhật.
    2. Nắm được Từ vựng, cách diễn đạt, ngữ pháp tương đương với cấp độ N5 của kỳ thi Năng lực Nhật ngữ.
    3. Có thể chào hỏi cơ bản sử dụng trong đời sống hàng ngày
    4. Nói một cách chậm rãi những đoạn thội thoại nhỏ, nghe được những thông tin cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
    Hướng dẫn cách sử dụng giáo trình 

    Xin lưu ý rằng bạn cần ít nhất 80% chính xác về bài kiểm tra hiểu để tiếp tục bài học tiếp theo.

    •  tài liệu khóa học フォルダ
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

  • 全て展開する全て折り畳む

  • 解説 : セクション名をクリックすることでセクションを展開したり折りたたんだりすることができます。

  • View only 'Topic 1'

    第1課 わたしは がくせいです。(Bài 1: Tôi là sinh viên.)

    •  1 - 文法 (Ngữ pháp) 2 ページ
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

    •  1 - 文法 (Ngữ pháp) 3 ページ
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

    •  1 - 文法 (Ngữ pháp) 4 ページ
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

    •  1 - 文法 (Ngữ pháp) 5 ページ
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

    •  1 - 文法 (Ngữ pháp) 6 ページ
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

    •  1 - 文法 (Ngữ pháp) 7 ページ
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

    •  1 - 会話復習 (Ôn tập hội thoại) ページ
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

    •  1 - 確認テスト (kiểm tra) 小テスト
      利用制限 次の条件に合致しない限り利用できません:

      You are a(n) 学生

  • View only 'Topic 2'

    第2課 この ひとは だれですか。(Bài 2: Người này là ai vậy?)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 1 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 3'

    第3課 かいぎしつは どこに ありますか。(Bài 3: Phòng họp ở đâu vậy ạ?)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 2 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 4'

    第4課 デパートは なんじから なんじまでですか。(Bài 4: Siêu thị mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 3 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 5'

    第5課 かようびに ひろしまへ いきます。(Bài 5: Thứ ba Tôi sẽ đi Hiroshima.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 4 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 6'

    第6課 あきはばらまで どうやって 行きましたか。(Bài 6: Bạn đã đi như thế nào để đến Akihabara?)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 5 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 7'

    第7課 いっしょに スキーに 行きませんか。(Bài 7: Cùng nhau đi trượt tuyết nhé!)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 6 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 8'

    第8課 今週は あまり さむくないです。(Bài 8: Tuần này trời không lạnh lắm.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 7 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 9'

    第9課 この店は おいしくて、とても 有名ですよ。(Bài 9: Cửa hàng này ngon và rất nổi tiếng đấy ạ.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 8 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 10'

    第10課 あきはばらへ まんがを 買いに 行きます。(Bài 10: Tôi sẽ đi đến Akihabara để mua truyện tranh.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 9 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 11'

    第11課 あんどうさんは 電話を かけています。(Bài 11: Ando đang gọi điện thoại.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 10 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 12'

    第12課 明日の 天気を しらべるね。(Bài 12: Tôi sẽ tra thời tiết ngày mai nhé.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 11 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 13'

    第13課 わたしは 新しいくつを 買いたいです。(Bài 13: Tôi muốn mua giày mới.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 12 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 14'

    第14課 ごご7時に 駅に 来てください。(Bài 14: Bạn hãy đến ga vào lúc 7 giờ nhé.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 13 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト

  • View only 'Topic 15'

    第15課 昨日 としょかんに 本を 返すことが できませんでした。(Bài 15: Hôm qua tôi đã không thể trả sách cho thư viện.)

    利用制限 以下のどれかに合致しない限り利用できません:
    • すべて:
      • You are a(n) 学生

      • 活動「 14 - 確認テスト (kiểm tra) 」が完了マークされた場合
    • You are a(n) ゲスト